
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | MKE Ankaragücü Youth | Ankaragucu U21 | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2010 | Ankaragucu U21 | Mamak BA | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Mamak BA | Ankaragucu U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | Ankaragucu U21 | Ankaragucu | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2014 | Ankaragucu | Manisaspor | Unknown | Ký hợp đồng |
| 24-08-2016 | Manisaspor | Menemen Belediye Spor | Free | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | Menemen Belediye Spor | Beykoz Anadolu | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2020 | Beykoz Anadolu | Kocaelispor | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2021 | Kocaelispor | Afyonspor | - | Ký hợp đồng |
| 06-12-2021 | Afyonspor | Free player | - | Giải phóng |
| 11-01-2022 | Free player | Iğdır FK | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2022 | Iğdır FK | Corum Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2024 | Corum Belediyespor | Bucaspor 1928 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 3rd division champion | 2 | 22/23 15/16 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 20/21 |
| European Under-19 participant | 1 | 10 |