
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | BSV Boeimeer Breda | RBC Roosendaal U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | RBC Roosendaal U19 | RBC Roosendaal II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | RBC Roosendaal II | RBC Roosendaal | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | RBC Roosendaal | Den Bosch | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2014 | Den Bosch | SC Telstar | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2015 | SC Telstar | VVV Venlo | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-05-2019 | VVV Venlo | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2019 | Free player | De Graafschap | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | De Graafschap | NAC Breda | - | Ký hợp đồng |
| 24-03-2022 | NAC Breda | Imabari FC | - | Ký hợp đồng |
| 24-03-2022 | Imabari FC | De Graafschap | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2023 | Imabari FC | De Graafschap | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 28-11-2025 19:00 | KAS Eupen | KVSK Lommel | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 22-11-2025 19:00 | KV Kortrijk | KVSK Lommel | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 07-11-2025 19:00 | KVSK Lommel | SK Beveren | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 31-10-2025 19:00 | Lierse Kempenzonen | KVSK Lommel | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 26-10-2025 15:00 | KVSK Lommel | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-10-2025 18:00 | RSCA Futures | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 03-10-2025 18:00 | RFC Seraing | KVSK Lommel | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 28-09-2025 14:00 | KVSK Lommel | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 24-09-2025 18:00 | Club Nxt | KVSK Lommel | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 19-09-2025 18:00 | KVSK Lommel | Jong Genk | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch Second League champion | 1 | 17 |
| Top scorer | 1 | 15/16 |