
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | Békéscsaba 1912 Elöre SE Youth | Békéscsaba 1912 Előre SE U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Békéscsaba 1912 Előre SE U17 | Békéscsaba 1912 Előre SE U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Békéscsaba 1912 Előre SE U19 | Bekescsaba | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2010 | Bekescsaba | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2012 | Ujpest FC | Vasas FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Vasas FC | Ujpest FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2013 | Ujpest FC | Nyiregyhaza | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2019 | Nyiregyhaza | Kisvárda Master Good FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Kisvárda Master Good FC | Kisvárda FC II | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| NB III | 18-05-2025 09:00 | Kisvarda FC II | Tiszaujvaros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NB III | 04-05-2025 09:00 | Kisvarda FC II | DEAC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NB III | 06-04-2025 09:00 | Kisvarda FC II | Diosgyori VTK II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NB III | 29-09-2024 09:00 | Kisvarda FC II | Senyo Carnifex | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NB III | 18-08-2024 09:00 | Kisvarda FC II | Debreceni VSC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-03-2024 13:30 | Kisvárda Master Good FC | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |
| Hungarian 2nd division champion | 1 | 13/14 |