
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Benevento (Youth) | Benevento | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Benevento | Celano FC Marsica | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Celano FC Marsica | Benevento | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2013 | Benevento | Catanzaro | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Catanzaro | Benevento | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2014 | Benevento | ASD Martina Franca | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | ASD Martina Franca | Benevento | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2015 | Benevento | Juve Stabia | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2016 | Juve Stabia | Padova | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2018 | Padova | Avellino | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-08-2018 | Avellino | Catanzaro | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2020 | Catanzaro | Bari | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2022 | Bari | Pescara | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Pescara | Bari | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2022 | Bari | AC Monopoli | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie C Italia | 19-05-2024 18:30 | AC Monopoli | Francavilla | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 12-05-2024 16:00 | Francavilla | AC Monopoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 06-03-2024 17:30 | AC Monopoli | FB Brindisi 1912 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 18-02-2024 17:30 | AC Monopoli | Latina Calcio 1932 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 11-02-2024 13:00 | AC Monopoli | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 28-01-2024 19:45 | Catania FC | AC Monopoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 13-01-2024 19:45 | Guidonia Montecelio 1937 FC | AC Monopoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 06-01-2024 13:00 | AC Monopoli | US Casertana 1908 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Lega Pro Champion (C) | 1 | 21/22 |
| Italian Lega Pro Champion (B) | 1 | 17/18 |