
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-08-2010 | Sporting Club Accra | Manchester City | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2010 | Manchester City | Stromsgodset | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | Stromsgodset | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2012 | Manchester City | Eintracht Frankfurt | - | Cho thuê |
| 29-03-2012 | Eintracht Frankfurt | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-03-2012 | Manchester City | Stromsgodset | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Stromsgodset | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2012 | Manchester City | Rayo Vallecano | - | Cho thuê |
| 29-01-2013 | Rayo Vallecano | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2013 | Manchester City | Lorient | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Lorient | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2013 | Manchester City | Aarhus AGF | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | Aarhus AGF | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-02-2014 | Manchester City U23 | Stromsgodset | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2017 | Stromsgodset | Columbus Crew | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2018 | Columbus Crew | Vålerenga Fotball Elite | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Vålerenga Fotball Elite | Columbus Crew | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2019 | Columbus Crew | Vålerenga Fotball Elite | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2020 | Vålerenga Fotball Elite | DC United | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | DC United | Vålerenga Fotball Elite | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2020 | Vålerenga Fotball Elite | Free player | - | Giải phóng |
| 18-07-2021 | Free player | San Antonio | - | Ký hợp đồng |
| 28-03-2024 | San Antonio | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-03-2024 00:30 | San Antonio | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 16-03-2024 23:30 | Tampa Bay Rowdies | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 10-03-2024 01:30 | San Antonio | Loudoun United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| USL Regular Season Champion | 1 | 21/22 |
| USL Cup Champion | 1 | 21/22 |
| Africa Cup participant | 1 | 12 |
| Norwegian cup winner | 1 | 10 |