
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Leeds United U18 | Leeds United | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2019 | Leeds United | Tottenham Hotspur | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-07-2019 | Tottenham Hotspur | Leeds United | - | Cho thuê |
| 31-12-2019 | Leeds United | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2020 | Tottenham Hotspur | Queens Park Rangers | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Queens Park Rangers | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2021 | Tottenham Hotspur | Stoke City | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Stoke City | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2022 | Tottenham Hotspur | Sunderland | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Sunderland | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2022 | Tottenham Hotspur | Sunderland | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2024 | Sunderland | Ipswich Town | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 02-12-2025 19:45 | Blackburn Rovers | Ipswich Town | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 28-11-2025 20:00 | Oxford United | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-11-2025 19:45 | Hull City | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 15:00 | Ipswich Town | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 15:00 | Swansea City | Ipswich Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-11-2025 19:45 | Ipswich Town | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 15:00 | Queens Park Rangers | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 11:30 | Ipswich Town | West Bromwich Albion | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-10-2025 18:45 | Ipswich Town | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 17-10-2025 19:00 | Middlesbrough | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| English 2nd tier champion | 1 | 19/20 |