
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2000 | BV Rentfort Youth | SSV Buer 07/28 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2001 | SSV Buer 07/28 Youth | FC Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | FC Schalke 04 Youth | FC Schalke 04 U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FC Schalke 04 U17 | Schalke 04 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2011 | Schalke 04 U19 | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2015 | Schalke 04 | VfL Wolfsburg | 43M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-01-2017 | VfL Wolfsburg | Paris Saint Germain | 36M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2022 | Paris Saint Germain | Benfica | 2M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Benfica | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-09-2023 | Paris Saint Germain | Al-Ahli Doha | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 21-11-2025 14:30 | Al Duhail | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 09-11-2025 16:30 | Al-Arabi SC | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 01-11-2025 14:30 | Al-Sailiya | Al-Ahli Doha | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 29-10-2025 16:00 | Al Khaldiya | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 25-10-2025 14:30 | Al-Ahli Doha | Al-Gharafa | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 22-10-2025 16:00 | Al-Ahli Doha | Arkadag FK | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 01-10-2025 13:45 | FK Andijon | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 21-09-2025 17:00 | Al-Ahli Doha | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 17-09-2025 16:00 | Al-Ahli Doha | Al Khaldiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 13-09-2025 15:00 | Al-Ahli Doha | Al-Wakrah SC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Portuguese champion | 1 | 22/23 |
| Champions League participant | 12 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 10/11 |
| French champion | 4 | 21/22 19/20 18/19 17/18 |
| French cup winner | 4 | 20/21 19/20 17/18 16/17 |
| French Super Cup winner | 3 | 20/21 19/20 17/18 |
| French league cup winner | 3 | 19/20 17/18 16/17 |
| World Cup participant | 2 | 18 14 |
| Confederations Cup winner | 1 | 17 |
| Confederations Cup participant | 1 | 17 |
| Player of the Tournament | 1 | 16/17 |
| Euro participant | 1 | 16 |
| World Cup winner | 1 | 14 |
| German Super Cup winner | 1 | 11/12 |
| Europa League participant | 1 | 11/12 |
| Fritz Walter Golden medalist | 1 | 11 |
| German cup winner | 1 | 10/11 |