
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Santos Laguna Segunda (- 2009) | Santos Laguna U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Santos Laguna U19 | Santos Laguna | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Santos Laguna | Tampico Madero | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Tampico Madero | Santos Laguna | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Santos Laguna | Tampico Madero | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Tampico Madero | Veracruz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Veracruz | Free player | - | Giải phóng |
| 11-10-2019 | Free player | CD Praviano | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | CD Praviano | Pumas U.N.A.M. | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2025 | Pumas U.N.A.M. | Puebla | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 18-10-2025 01:10 | Puebla | Club Tijuana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 04-10-2025 23:00 | Queretaro FC | Puebla | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 27-09-2025 23:00 | Puebla | Chivas Guadalajara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 24-09-2025 01:00 | Puebla | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 20-09-2025 01:00 | Necaxa | Puebla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 30-08-2025 03:10 | Puebla | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 21-08-2025 03:10 | Seattle Sounders | Puebla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 16-08-2025 01:00 | Puebla | Atletico San Luis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 12-07-2025 01:00 | Puebla | Atlas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 19-04-2025 01:00 | Puebla | Necaxa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 5 | 21/22 15/16 12/13 11/12 10/11 |
| Mexican Clausura champion | 2 | 14/15 11/12 |
| Mexican Cup Winner Apertura | 1 | 14/15 |
| Mexican Campeón de Campeones | 1 | 14/15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |