
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2002 | VPV Purmersteijn Youth | FC Volendam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | FC Volendam U19 | FC Utrecht (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FC Utrecht (Youth) | FC Utrecht | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Utrecht | 1. FC Nürnberg | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-07-2017 | 1. FC Nürnberg | FK Gilan Gabala | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2018 | FK Gilan Gabala | SC Heerenveen | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2019 | SC Heerenveen | Ulsan HD FC | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-01-2022 | Ulsan HD FC | Suwon Samsung Bluewings | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Suwon Samsung Bluewings | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
| AFC Champions League participant | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
| AFC Champions League winner | 1 | 19/20 |