
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 20-07-2016 | Lyn Oslo | Rosenborg BK II | - | Ký hợp đồng |
| 15-06-2017 | Rosenborg BK II | Rosenborg | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2020 | Rosenborg | Stabaek | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Stabaek | Rosenborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-02-2021 | Rosenborg | Bodo Glimt | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2022 | Bodo Glimt | FK Krasnodar | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-07-2022 | FK Krasnodar | Salernitana | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Salernitana | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-05-2025 17:00 | Malmo FF | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-04-2025 17:00 | Malmo FF | Osters IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 23-04-2025 17:00 | Hammarby | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 18-04-2025 13:00 | Malmo FF | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 14-04-2025 17:10 | AIK | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 07-04-2025 17:10 | Malmo FF | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-03-2025 14:00 | Djurgardens | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 22-03-2025 17:00 | Moldova | Norway | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 30-01-2025 20:00 | Slavia Praha | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-01-2025 17:45 | Malmo FF | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swedish cup winner | 1 | 24 |
| Swedish champion | 1 | 24 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Norwegian champion | 3 | 21 18 17 |
| European Under-19 participant | 2 | 20 18 |
| Europa League participant | 3 | 19/20 18/19 17/18 |
| Norwegian cup winner | 1 | 18 |
| Norwegian Super Cup Winner | 1 | 18 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 17 |