
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Campos Football Academy | ASPIRE Football Dreams | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | ASPIRE Football Dreams | Deportivo de La Coruña U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Deportivo de La Coruña U19 | RC Deportivo Fabril | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2018 | RC Deportivo Fabril | Deportivo La Coruna | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2018 | Deportivo La Coruna | Elche | - | Cho thuê |
| 29-01-2019 | Elche | Deportivo La Coruna | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2019 | Deportivo La Coruna | Anorthosis Famagusta FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Anorthosis Famagusta FC | Deportivo La Coruna | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2019 | Deportivo La Coruna | Omonia Nicosia FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Omonia Nicosia FC | Deportivo La Coruna | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2020 | Deportivo La Coruna | APOEL Nicosia | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2021 | APOEL Nicosia | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | Omonia Nicosia FC | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Lausanne Sports | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 16:45 | Omonia Nicosia FC | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | Omonia Nicosia FC | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 27-01-2024 20:00 | Nigeria | Cameroon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 2 | 24/25 21/22 |
| Africa Cup participant | 3 | 24 22 19 |
| Africa Cup runner-up | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| Cypriot cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |
| Under 17 World Champion | 1 | 13 |