
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Rimini Giovanili | Rimini Primavera | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Rimini Primavera | Rimini | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2014 | Rimini | Alma Juventus Fano | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Alma Juventus Fano | Rimini | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2015 | Rimini | Forli | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Forli | Rimini | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Rimini | ASD Romagna | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2017 | ASD Romagna | Santarcangelo Calcio | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2018 | Santarcangelo Calcio | Cittadella | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | Cittadella | Free player | - | Giải phóng |
| 02-11-2020 | Free player | Livorno | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2021 | Livorno | AC Monopoli | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2023 | AC Monopoli | Pro Sesto | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2024 | Pro Sesto | FC Vado | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie C Italia | 05-03-2024 17:30 | Pro Sesto | Giana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 01-03-2024 19:45 | USD Virtus Verona | Pro Sesto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 24-02-2024 17:30 | Pro Sesto | Trento | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 21-02-2024 17:30 | Pro Sesto | Alessandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 03-02-2024 17:30 | Arzignano Valchiampo | Pro Sesto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 28-01-2024 17:30 | Pro Sesto | Pro Vercelli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 07-01-2024 15:15 | Pro Sesto | Us Pergolettese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 23-12-2023 13:00 | Pro Patria | Pro Sesto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 08-12-2023 13:00 | Lumezzane | Pro Sesto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu