
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2015 | Free player | Prykarpattya-Teplovyk Ivano-Frankivsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2016 | Prykarpattya-Teplovyk Ivano-Frankivsk | Prykarpattya Ivano Frankivsk | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2020 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | Rukh Vynnyky | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2020 | Rukh Vynnyky | FC Mynai | - | Cho thuê |
| 03-08-2020 | FC Mynai | Rukh Vynnyky | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-09-2020 | Rukh Vynnyky | Volyn | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Volyn | Polissya Zhytomyr | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2022 | Polissya Zhytomyr | Prykarpattya Ivano Frankivsk | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2023 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | Free player | - | Giải phóng |
| 03-04-2023 | Free player | Dinaz Vyshgorod | - | Ký hợp đồng |
| 03-04-2023 | - | Dinaz Vyshgorod | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2023 | Dinaz Vyshgorod | PFK Zvyagel | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2024 | PFK Zvyagel | NK Probiy Gorodenka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian third tier champion | 1 | 24/25 |
| Top scorer | 1 | 24/25 |
| Ukrainian second tier champion | 1 | 19/20 |