
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | West Ham United Youth | Birmingham City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Birmingham City U18 | Birmingham City | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2014 | Birmingham City | Lincoln City | - | Cho thuê |
| 30-05-2014 | Lincoln City | Birmingham City | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-11-2014 | Birmingham City | Lincoln City | - | Cho thuê |
| 02-03-2015 | Lincoln City | Birmingham City | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-08-2016 | Birmingham City | Kilmarnock | - | Cho thuê |
| 04-01-2017 | Kilmarnock | Birmingham City | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2017 | Birmingham City | Dagenham Redbridge | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Dagenham Redbridge | Barnet | - | Ký hợp đồng |
| 09-10-2020 | Barnet | Dagenham Redbridge | - | Ký hợp đồng |
| 17-03-2021 | Dagenham Redbridge | Free player | - | Giải phóng |
| 19-08-2021 | Free player | Maidenhead United | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2021 | Maidenhead United | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Maidenhead United | Hornchurch FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 5 Anh | 16-03-2024 15:00 | Dagenham Redbridge | Maidenhead United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 09-03-2024 15:00 | Maidenhead United | Dorking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 17-02-2024 15:00 | Maidenhead United | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 10-02-2024 15:00 | Boreham Wood | Maidenhead United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 06-02-2024 19:45 | Wealdstone FC | Maidenhead United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 03-02-2024 15:00 | York City | Maidenhead United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 06-01-2024 15:00 | Maidenhead United | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu