
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Barcelona U18 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2017 | Barcelona U19 | Las Palmas Atletico | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Las Palmas Atletico | UD Las Palmas | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2020 | UD Las Palmas | RB Leipzig | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | RB Leipzig | Genoa | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Genoa | RB Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | RB Leipzig | Genoa | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-07-2024 | Genoa | Inter Milan | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Ý | 03-12-2025 20:00 | Inter Milan | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 27-09-2025 18:45 | Cagliari | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 21-09-2025 18:45 | Inter Milan | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 11-05-2025 16:00 | Torino | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 03-05-2025 18:45 | Inter Milan | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 23-04-2025 19:00 | Inter Milan | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 02-04-2025 19:00 | AC Milan | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-03-2025 19:45 | Inter Milan | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-03-2025 17:45 | Feyenoord | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 01-03-2025 17:00 | Napoli | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German cup winner | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| German cup runner-up | 1 | 20/21 |