
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | RSC Anderlecht Youth | Standard Liège Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Standard Liège Youth | Standard Liège U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Standard Liège U18 | Standard Liege II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Standard Liege II | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Standard Liege | Sint-Truidense | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-01-2023 | Sint-Truidense | Burnley | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-08-2024 | Burnley | VfB Stuttgart | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 30-11-2025 14:30 | Hamburger SV | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 26-10-2025 16:30 | VfB Stuttgart | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 05-10-2025 13:30 | VfB Stuttgart | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 28-09-2025 15:30 | FC Köln | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 02-04-2025 18:45 | VfB Stuttgart | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 29-03-2025 17:30 | Eintracht Frankfurt | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| VĐQG Đức | 16-03-2025 18:30 | VfB Stuttgart | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 01-02-2025 14:30 | VfB Stuttgart | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 29-01-2025 20:00 | VfB Stuttgart | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 25-01-2025 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German cup winner | 1 | 24/25 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| English 2nd tier champion | 1 | 22/23 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 19 |