
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Kristianstad FC U19 | Kristianstad FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2018 | Kristianstad FC | Malmö FF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2020 | Malmö FF U19 | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
| 01-06-2020 | Malmo FF | Varbergs BoIS FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2020 | Varbergs BoIS FC | Malmo FF | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2022 | Malmo FF | Kalmar | - | Cho thuê |
| 29-11-2022 | Kalmar | Malmo FF | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-08-2024 | Malmo FF | RC Strasbourg Alsace | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 30-11-2025 14:00 | RC Strasbourg Alsace | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 20:00 | RC Strasbourg Alsace | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Hacken | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 02-11-2025 14:00 | Stade Rennais FC | RC Strasbourg Alsace | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 20:05 | RC Strasbourg Alsace | AJ Auxerre | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | RC Strasbourg Alsace | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 08-09-2025 18:45 | Kosovo | Sweden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 24-08-2025 15:15 | RC Strasbourg Alsace | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-08-2025 15:15 | Metz | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-05-2025 19:00 | RC Strasbourg Alsace | Havre Athletic Club | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swedish cup winner | 2 | 24 22 |
| Swedish champion | 3 | 24 23 21 |
| Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 19 |