
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Tynecastle Colts | Livingston U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Livingston U17 | Livingston FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Livingston FC U20 | Livingston | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2014 | Livingston | Queens Park Rangers | 0.175M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-07-2015 | Queens Park Rangers | Dundee United | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2017 | Dundee United | Inverness | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2020 | Inverness | Ross County | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2022 | Ross County | Dunfermline Athletic | - | Cho thuê |
| 08-05-2022 | Dunfermline Athletic | Ross County | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Ross County | Falkirk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Scotland | 19-04-2025 14:00 | Falkirk | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 11-04-2025 18:45 | Ayr United | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 05-04-2025 14:00 | Falkirk | Greenock Morton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 25-03-2025 19:45 | Livingston | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 22-03-2025 15:00 | Falkirk | Airdrie United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 15-03-2025 15:00 | Queen's Park | Falkirk | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 08-03-2025 15:00 | Falkirk | Dunfermline Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 01-03-2025 15:00 | Hamilton Academical | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 21-02-2025 19:45 | Greenock Morton | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 15-02-2025 15:00 | Falkirk | Ayr United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish Second League Champion | 1 | 24/25 |
| Scottish Third League Champion | 1 | 23/24 |
| Scottish Challenge Cup winner | 2 | 17/18 16/17 |