
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Boca Juniors U20 | CA Boca Juniors II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | CA Boca Juniors II | Boca Juniors | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2022 | Boca Juniors | Club Atletico Tigre | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Club Atletico Tigre | Boca Juniors | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2024 | Boca Juniors | CA Platense | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | CA Platense | Boca Juniors | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-09-2024 | Boca Juniors | Banfield | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Banfield | Boca Juniors | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Argentina | 26-06-2025 22:30 | Club Atletico Tigre | Banfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 11-04-2025 22:00 | Banfield | Independiente Rivadavia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 27-01-2025 23:00 | Banfield | Club Atlético Newell's Old Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 24-01-2025 00:30 | Defensa Y Justicia | Banfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 24-11-2024 20:00 | Deportivo Riestra | Banfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 18-11-2024 20:00 | Banfield | Club Atletico Tigre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 12-11-2024 00:00 | Argentinos Juniors | Banfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 06-11-2024 20:00 | Banfield | Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 02-11-2024 21:00 | River Plate | Banfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 27-10-2024 20:15 | Banfield | Racing Club de Avellaneda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Argentinian champion | 1 | 20 |
| Winner Copa de la Liga Profesional | 1 | 19/20 |
| Argentinian Cup Winner | 1 | 19/20 |