
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Sandefjord Fotball Youth | Sandefjord Fotball II | - | Ký hợp đồng |
| 19-03-2019 | Sandefjord Fotball II | Sandefjord | - | Ký hợp đồng |
| 23-03-2019 | Sandefjord | HIFK | - | Cho thuê |
| 01-09-2019 | HIFK | Sandefjord | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-02-2020 | Sandefjord | IF Fram | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | IF Fram | Egersunds IK | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Egersunds IK | IF Fram | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | IF Fram | Egersunds IK | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2023 | Egersunds IK | Sandefjord | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-11-2025 16:00 | Sandefjord | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-11-2025 16:00 | Sandefjord | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 02-11-2025 16:00 | Ham-Kam | Sandefjord | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-10-2025 20:00 | Rosenborg | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-10-2025 16:00 | Sandefjord | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19-10-2025 15:00 | Molde | Sandefjord | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-09-2025 14:00 | Sandefjord | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17-08-2025 15:00 | Kristiansund BK | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 12-07-2025 14:00 | Bodo Glimt | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16-05-2025 16:00 | Viking | Sandefjord | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 20 |