
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | National Football Academy U18 | Young Lions | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Young Lions | Balestier Khalsa FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2014 | Balestier Khalsa FC | military service (Singapore) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | military service (Singapore) | Young Lions | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Young Lions | Balestier Khalsa FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Balestier Khalsa FC | Singapore Warriors | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2020 | Singapore Warriors | Lion City Sailors | - | Ký hợp đồng |
| 02-06-2022 | Lion City Sailors | Geylang United FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Geylang United FC | Lion City Sailors | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2023 | Lion City Sailors | Tanjong Pagar Utd | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2024 | Tanjong Pagar Utd | Balestier Khalsa FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2025 | Balestier Khalsa FC | Hougang United FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Singapurian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| Singaporean champion | 1 | 20/21 |
| Singaporean cup winner | 1 | 13/14 |