
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | FK Srem Jakovo | Akademia Dynamo Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Akademia Dynamo Moscow | FK Sopot Belgrad | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2013 | FK Sopot Belgrad | FK Hajduk 1912 | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2013 | FK Hajduk 1912 | Novi Pazar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Novi Pazar | Partizan Belgrade | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2018 | Partizan Belgrade | Konyaspor | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-07-2021 | Konyaspor | Al-Ahli Doha | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2022 | Al-Ahli Doha | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2022 | Partizan Belgrade | Gazisehir Gaziantep | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2024 | Gazisehir Gaziantep | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 05-10-2025 11:30 | Kasimpasa | Konyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 28-09-2025 14:00 | Konyaspor | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 22-09-2025 17:00 | Galatasaray | Konyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 13-09-2025 17:00 | Konyaspor | Alanyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 29-08-2025 18:30 | Goztepe | Konyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 17-08-2025 16:00 | Konyaspor | Gazisehir Gaziantep | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 10-08-2025 18:30 | Eyupspor | Konyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 10-05-2025 13:00 | Konyaspor | Caykur Rizespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 02-05-2025 17:00 | Antalyaspor | Konyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 27-04-2025 13:00 | Konyaspor | Adana Demirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Serbian cup winner | 3 | 17/18 16/17 15/16 |
| Europa League participant | 2 | 17/18 15/16 |
| Serbian champion | 1 | 16/17 |