
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Sunderland U23 | W Connection | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2019 | W Connection | Cayon Rockets FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2019 | Cayon Rockets FC | Trau FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Trau FC | Free player | - | Giải phóng |
| 30-04-2021 | Free player | Cayon Rockets FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Cayon Rockets FC | Trau FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 25-02-2024 13:30 | Trau FC | Shillong Lajong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 17-02-2024 08:30 | Trau FC | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 14-02-2024 11:00 | Sreenidi Deccan | Trau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 11-02-2024 13:30 | Trau FC | Delhi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 17-12-2023 11:00 | Trau FC | Namdhari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 10-12-2023 11:00 | Trau FC | Inter Kashi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 07-12-2023 13:30 | Trau FC | Aizawl FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 1 | 23 |
| CONCACAF Champions League participant | 5 | 16/17 15/16 13/14 12/13 09/10 |
| Caribbean Club Championship Winner | 2 | 12/13 08/09 |