
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | FK Mlada Boleslav U17 | Mlada Boleslav U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Mlada Boleslav U19 | Mlada Boleslav | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2023 | Mlada Boleslav | Slavia Praha | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2024 | Slavia Praha | Dukla Prague | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Dukla Prague | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-10-2025 13:00 | Mlada Boleslav | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 22-10-2025 16:30 | Bohemians 1905 | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 18-10-2025 13:00 | Pardubice | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 04-10-2025 13:00 | Mlada Boleslav | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 28-09-2025 13:30 | Baumit Jablonec | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 21-09-2025 16:30 | Mlada Boleslav | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-08-2025 16:00 | Mlada Boleslav | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 16-08-2025 15:00 | Mlada Boleslav | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 27-07-2025 18:00 | Sparta Praha | Mlada Boleslav | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 20-07-2025 15:00 | Mlada Boleslav | Slovan Liberec | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Czech cup winner | 1 | 22/23 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 19 |