
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2020 | Sekzia Ness Ziona U19 | Sekzia Ness Ziona | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2021 | Sekzia Ness Ziona | Hapoel Kfar Saba | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Hapoel Kfar Saba | Hapoel Ramat Gan | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2022 | Hapoel Ramat Gan | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2024 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Maccabi Netanya | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 24-05-2025 17:30 | Maccabi Netanya | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 30-11-2024 17:30 | Hapoel Beer Sheva | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 10-11-2024 18:00 | Maccabi Netanya | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 02-11-2024 13:00 | Hapoel Jerusalem | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 21-10-2024 17:00 | Hapoel Hadera | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 06-10-2024 17:30 | Maccabi Netanya | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 25-05-2024 15:30 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Hapoel Beer Sheva | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 21-05-2024 17:30 | Maccabi Bnei Reineh | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 18-05-2024 17:30 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 09-05-2024 16:30 | Hapoel Haifa | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu