
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-07-2010 | NK Bjelovar Youth | GNK Dinamo Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | GNK Dinamo Zagreb Youth | Dinamo Zagreb U18 | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2014 | Dinamo Zagreb U18 | Dinamo Zagreb II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Dinamo Zagreb II | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2018 | Dinamo Zagreb | NK Lokomotiva Zagreb | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2019 | Dinamo Zagreb | NK Lokomotiva Zagreb | - | Cho thuê |
| 29-08-2019 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2019 | Dinamo Zagreb | NK Olimpija Ljubljana | 0.04M € | Cho thuê |
| 30-07-2020 | NK Olimpija Ljubljana | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-09-2020 | Dinamo Zagreb | FC Koper | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | FC Koper | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-09-2021 | Dinamo Zagreb | NK Opatija | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2022 | NK Opatija | ND Gorica | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | ND Gorica | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
| 05-10-2022 | FC Hebar Pazardzhik | Free player | - | Giải phóng |
| 18-12-2022 | Free player | ASD Termoli Calcio | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2023 | ASD Termoli Calcio | Free player | - | Giải phóng |
| 21-08-2023 | - | Kustosija | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2024 | Kustosija | NK Pitomaca | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2024 | NK Pitomaca | NK Zrinski Jurjevac | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Croatian champion | 4 | 18/19 17/18 15/16 13/14 |
| Croatian cup winner | 1 | 17/18 |
| Champions League participant | 1 | 16/17 |
| European Under-19 participant | 1 | 16 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |