
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2015 | Seattle United | University of California Davis | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2016 | University of California Davis | OSA FC | - | Cho thuê |
| 31-07-2016 | OSA FC | University of California Davis | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2017 | University of California Davis | FC Davis | - | Cho thuê |
| 31-07-2017 | FC Davis | University of California Davis | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2019 | University of California Davis | Des Moines Menace | - | Cho thuê |
| 31-07-2019 | Des Moines Menace | University of California Davis | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-03-2020 | New York Red Bulls | New York Red Bulls B | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2021 | New York Red Bulls B | FC Tucson | - | Ký hợp đồng |
| 17-03-2022 | Free player | Tacoma Defiance | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2024 | Tacoma Defiance | Omaha | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2025 | Omaha | Forward Madison FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USL League One | 25-10-2025 22:00 | Richmond Kickers | Forward Madison FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 18-10-2025 23:00 | Omaha | Forward Madison FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 11-10-2025 22:00 | Forward Madison FC | Chattanooga Red Wolves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 04-10-2025 21:00 | Portland Hearts of Pine | Forward Madison FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 20-09-2025 23:00 | Greenville Triumph | Forward Madison FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL Cup | 27-07-2025 00:00 | Birmingham Legion | Forward Madison FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Mỹ Mở rộng | 20-03-2025 23:00 | Forward Madison FC | Duluth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Mỹ Mở rộng | 01-05-2024 23:30 | Omaha | Northern Colorado | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| USL1 Regular Season Champion | 1 | 24 |
| USL1 Cup Champion | 1 | 24 |