
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | Highlands Park FC Youth | Highlands Park | - | Ký hợp đồng |
| 29-11-2020 | Highlands Park | Supersport United | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2024 | Supersport United | Orlando Pirates | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Orlando Pirates | Supersport United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Supersport United | Orlando Pirates | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-11-2025 13:30 | Durban City | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 25-11-2025 17:30 | Orlando Pirates | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Nam Phi | 08-11-2025 13:00 | Richards Bay | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-11-2025 17:30 | Lamontville Golden Arrows | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 16:00 | South Africa | Rwanda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 13-09-2025 16:00 | Orlando Pirates | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 09-09-2025 16:00 | South Africa | Nigeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 16:00 | Lesotho | South Africa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 31-08-2025 13:00 | Chippa United | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-08-2025 17:30 | Orlando Pirates | Orbit College | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| MTN8 Cup Winner | 2 | 25/26 24/25 |