
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Kwansei Gakuin University | Tokyo Verdy | - | Cho thuê |
| 30-01-2012 | Tokyo Verdy | Kwansei Gakuin University | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2012 | Kwansei Gakuin University | Tokyo Verdy | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2013 | Tokyo Verdy | Shonan Bellmare | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | Shonan Bellmare | V-Varen Nagasaki | - | Cho thuê |
| 30-01-2016 | V-Varen Nagasaki | Shonan Bellmare | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2016 | Shonan Bellmare | V-Varen Nagasaki | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2017 | V-Varen Nagasaki | Tokyo Verdy | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2020 | Tokyo Verdy | Tokushima Vortis | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Tokushima Vortis | Tokyo Verdy | - | Cho thuê |
| 30-01-2022 | Tokyo Verdy | Tokushima Vortis | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2022 | Tokushima Vortis | Tokyo Verdy | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | Tokyo Verdy | Fujieda MYFC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29-11-2025 05:00 | Montedio Yamagata | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-11-2025 05:00 | Fujieda MYFC | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-11-2025 05:00 | JEF United Ichihara Chiba | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 16-08-2025 10:00 | Roasso Kumamoto | Fujieda MYFC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 12-07-2025 10:00 | Fujieda MYFC | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 28-06-2025 10:00 | Fujieda MYFC | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 21-06-2025 10:00 | Fujieda MYFC | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 31-05-2025 05:00 | Fujieda MYFC | Montedio Yamagata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 17-05-2025 05:00 | Fujieda MYFC | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 25-04-2025 10:00 | Fujieda MYFC | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese second league Champion | 2 | 19/20 13/14 |