
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Thrakikos Ano Mitrousiou | PS Serres | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2012 | PS Serres | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2014 | Olympiakos Piraeus | APO Fostiras | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | APO Fostiras | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2014 | Olympiakos Piraeus | Pas Giannina | - | Cho thuê |
| 22-01-2015 | Pas Giannina | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2015 | Olympiakos Piraeus | Panionios | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Panionios | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-09-2017 | Olympiakos Piraeus | Atromitos Athens | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Atromitos Athens | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Olympiakos Piraeus | Maccabi Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2020 | Maccabi Tel Aviv | Atromitos Athens | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Atromitos Athens | Maccabi Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | Maccabi Tel Aviv | Free player | - | Giải phóng |
| 16-09-2021 | Free player | Atromitos Athens | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2023 | Atromitos Athens | Kasimpasa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 29-11-2025 17:00 | Kasimpasa | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 23-11-2025 14:00 | Alanyaspor | Kasimpasa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 08-11-2025 17:00 | Kasimpasa | Goztepe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 02-11-2025 14:00 | Kayserispor | Kasimpasa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 26-10-2025 17:00 | Kasimpasa | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 20-10-2025 17:00 | Eyupspor | Kasimpasa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 05-10-2025 11:30 | Kasimpasa | Konyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 28-09-2025 14:00 | Caykur Rizespor | Kasimpasa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 21-09-2025 17:00 | Kasimpasa | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 17-09-2025 17:00 | Samsunspor | Kasimpasa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israeli champion | 1 | 19/20 |
| Israel Super Cup Winner | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| Goalkeeper of the season | 2 | 17/18 16/17 |
| Greek cup winner | 1 | 15 |