
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Moto Club de São Luís U20 (MA) | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | - | Valenciennes FC B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Valenciennes FC B | Valenciennes | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2019 | Valenciennes | Excelsior Virton | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2020 | Excelsior Virton | RC Sporting Charleroi | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | RC Sporting Charleroi | RWD Molenbeek | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | RWD Molenbeek | RC Sporting Charleroi | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2021 | RC Sporting Charleroi | Mouscron Peruwelz | - | Cho thuê |
| 17-01-2022 | Mouscron Peruwelz | RC Sporting Charleroi | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2022 | RC Sporting Charleroi | SK Beveren | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | SK Beveren | RC Sporting Charleroi | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | RC Sporting Charleroi | SK Beveren | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2023 | SK Beveren | Mamelodi Sundowns | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 29-11-2025 15:15 | Cultural Leonesa | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 23-11-2025 15:15 | Cadiz | Cultural Leonesa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 17-11-2025 19:30 | Cultural Leonesa | Malaga | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 08-11-2025 17:30 | Deportivo La Coruna | Cultural Leonesa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 01-11-2025 15:15 | Cultural Leonesa | Mirandes | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 28-10-2025 19:00 | Club Deportivo Tropezon | Cultural Leonesa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 25-10-2025 12:00 | Cultural Leonesa | AD Ceuta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 18-10-2025 16:30 | Real Zaragoza | Cultural Leonesa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 13-10-2025 18:30 | Cordoba | Cultural Leonesa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 06-10-2025 18:30 | Cultural Leonesa | Albacete Balompié SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| TM-Player of the season | 1 | 25 |
| South African champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Top scorer | 1 | 24/25 |
| CAF Champions League participant | 2 | 24/25 23/24 |
| African Football League Winner | 1 | 23/24 |