
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | CF Sant Rafel | FC Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Barcelona U18 | FC Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2017 | FC Barcelona U19 | Cadiz B | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2017 | FC Barcelona U19 | Cadiz B | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | Cadiz B | Cordoba | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Cordoba | Cadiz B | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2021 | Cadiz B | Numancia | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2023 | Numancia | Unionistas de Salamanca CF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 15-12-2024 11:00 | Unionistas de Salamanca CF | Real Sociedad B | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2024 18:00 | Unionistas de Salamanca CF | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 19:00 | Utebo FC | Unionistas de Salamanca CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 12-05-2024 14:00 | Unionistas de Salamanca CF | Real Sociedad B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 18-02-2024 15:00 | Unionistas de Salamanca CF | Fuenlabrada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 28-01-2024 11:00 | Unionistas de Salamanca CF | UE Cornella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 21-01-2024 17:00 | Sestao | Unionistas de Salamanca CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 18-01-2024 18:30 | Unionistas de Salamanca CF | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 08-01-2024 15:30 | Unionistas de Salamanca CF | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 06-12-2023 15:00 | Unionistas de Salamanca CF | Sporting Gijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu