
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2018 | JEF United Chiba U18 | JEF United Ichihara Chiba | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2019 | JEF United Ichihara Chiba | Veertien Mie | - | Cho thuê |
| 30-01-2021 | Veertien Mie | JEF United Ichihara Chiba | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | JEF United Ichihara Chiba | Iwaki FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | Iwaki FC | FC Osaka | - | Cho thuê |
| 30-01-2024 | FC Osaka | Iwaki FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | Iwaki FC | FC Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | FC Osaka | Renofa Yamaguchi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29-11-2025 05:00 | Renofa Yamaguchi | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-11-2025 05:00 | Iwaki FC | Renofa Yamaguchi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-11-2025 05:00 | Renofa Yamaguchi | Jubilo Iwata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 26-10-2025 05:00 | Renofa Yamaguchi | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 19-10-2025 04:00 | Imabari FC | Renofa Yamaguchi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-10-2025 05:00 | Renofa Yamaguchi | Sagan Tosu | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 20-09-2025 10:00 | Oita Trinita | Renofa Yamaguchi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 30-08-2025 09:00 | Mito Hollyhock | Renofa Yamaguchi | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 11-08-2025 10:00 | Renofa Yamaguchi | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 12-07-2025 10:00 | Renofa Yamaguchi | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese third league Champion | 1 | 21/22 |
| Winner of the Japanese Amateur championship | 1 | 20/21 |