| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-08-2017 | Global FC | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| 21-12-2017 | No team | Yangon United | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
| Myanmarian Cup Winner | 1 | 18 |
| Myanmarian Supercup Winner | 2 | 18 17 |
| Top scorer | 2 | 17/18 16/17 |
| Myanmarian Champion | 1 | 17/18 |