
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Right to Dream Academy | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2016 | Manchester City U23 | Vålerenga Fotball Elite | - | Cho thuê |
| 12-08-2018 | Vålerenga Fotball Elite | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2018 | Manchester City U23 | Royal Union Tubize-Braine | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Royal Union Tubize-Braine | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2019 | Manchester City U23 | Enosis Neon Paralimniou | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Enosis Neon Paralimniou | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Manchester City U23 | Free player | - | Giải phóng |
| 28-01-2021 | Free player | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2023 | Levadia Tallinn | Randers FC | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2024 | Randers FC | Kolding FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Kolding FC | Randers FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2025 | Randers FC | Levadia Tallinn | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Levadia Tallinn | Randers FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 16:30 | Levadia Tallinn | FC Differdange 03 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 02-10-2024 17:00 | Hvidovre IF | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 27-09-2024 17:00 | Kolding FC | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-09-2024 16:30 | Hobro | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 11-08-2024 12:00 | Randers FC | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-05-2024 17:00 | FC Copenhagen | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-05-2024 13:00 | Randers FC | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-05-2024 12:00 | Odense BK | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 05-05-2024 12:00 | Lyngby | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-04-2024 12:00 | Viborg | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian Super Cup winner | 2 | 25 22 |
| Estonian champion | 1 | 21 |
| Estonian cup winner | 1 | 21 |