
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Ha Noi FC Youth | Cong An Ha Noi FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Cong An Ha Noi FC | Nam Dinh FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Nam Dinh FC | CLB Binh DInh | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Vietnamese Champion | 6 | 24/25 23/24 21/22 18/19 17/18 15/16 |
| Vietnamese Super cup winner | 4 | 23/24 20/21 19/20 18/19 |
| Vietnamese Cup Winner | 1 | 21/22 |
| AFC Cup Participant | 2 | 18/19 16/17 |
| AFF Championship winner | 1 | 17/18 |