
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | SC Brunn/Gebirge Youth | SC Brunn/Gebirge | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | SC Brunn/Gebirge | ASK Ebreichsdorf | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | ASK Ebreichsdorf | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Trenkwalder Admira Wacker | Austria Vienna | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Austria Vienna | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2022 | LASK Linz | Rheindorf Altach | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Rheindorf Altach | LASK Linz | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | LASK Linz | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2023 | SV Ried | First Wien 1894 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 06-12-2024 17:00 | First Vienna FC 1894 | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 29-11-2024 19:30 | First Vienna FC 1894 | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-11-2024 17:00 | SKU Ertl Glas Amstetten | First Vienna FC 1894 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-11-2024 19:30 | First Vienna FC 1894 | SC Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 03-11-2024 09:30 | Kapfenberg SV 1919 | First Vienna FC 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-10-2024 16:00 | First Vienna FC 1894 | ASK Voitsberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-10-2024 16:00 | Lafnitz | First Vienna FC 1894 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 04-10-2024 16:00 | First Vienna FC 1894 | SK Sturm Graz II | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-10-2024 18:30 | SV Horn | First Vienna FC 1894 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 27-09-2024 16:00 | Schwarz-Weiss Bregenz | First Vienna FC 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| Second highest goal scorer | 1 | 16/17 |
| First league Lower Austria champion | 1 | 14/15 |