
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-07-2015 | Chornomorets Odessa U17 | Chornomorets Odesa U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Chornomorets Odesa U19 | Chornomorets Odessa II | - | Ký hợp đồng |
| 29-09-2016 | Chornomorets Odessa II | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2020 | Chernomorets Odessa | FK Valmiera | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | FK Valmiera | Lechia Gdansk | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2022 | Lechia Gdansk | Free player | - | Giải phóng |
| 09-11-2022 | Free player | Pforzheim | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2023 | Pforzheim | Ostersunds FK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Ostersunds FK | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-20 World Cup champion | 1 | 19 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| European Under-19 participant | 1 | 18 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |