
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Legia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2016 | Legia Warszawa B | Zaglebie Sosnowiec | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Zaglebie Sosnowiec | Legia Warszawa B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Legia Warszawa B | Zaglebie Sosnowiec | Free | Ký hợp đồng |
| 01-02-2018 | Zaglebie Sosnowiec | Legia Warszawa B | Free | Ký hợp đồng |
| 27-02-2018 | Legia Warszawa B | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Legia Warszawa | Wigry Suwalki | Free | Ký hợp đồng |
| 09-08-2020 | Wigry Suwalki | GKS Belchatow | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2021 | GKS Belchatow | Motor Lublin | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-11-2025 16:40 | Motor Lublin | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-11-2025 13:45 | Lech Poznan | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-10-2025 18:30 | Motor Lublin | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-10-2025 16:00 | Motor Lublin | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-10-2025 12:45 | Rakow Czestochowa | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-07-2025 15:30 | Motor Lublin | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-05-2025 10:15 | Motor Lublin | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-05-2025 16:00 | Motor Lublin | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26-04-2025 15:30 | Motor Lublin | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-04-2025 15:30 | Widzew lodz | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish U19-Champion | 1 | 14/15 |