
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Madureira | Super Power Samut Prakan F.C. | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Super Power Samut Prakan F.C. | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
| 08-12-2013 | BEC Tero Sasana | Queretaro FC | 0.67M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2013 | Queretaro FC | Delfines del Carmen (- 2014) | - | Cho thuê |
| 30-05-2014 | Delfines del Carmen (- 2014) | Queretaro FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Queretaro FC | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2017 | Muang Thong United | Shanghai Shenxin(2003-2020) | 0.53M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-12-2017 | Shanghai Shenxin(2003-2020) | Chiangrai United | - | Ký hợp đồng |
| 26-06-2018 | Chiangrai United | Suphanburi FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2018 | Suphanburi FC | Chiangrai United | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2019 | Chiangrai United | Suphanburi FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Suphanburi FC | Free player | - | Giải phóng |
| 31-07-2020 | Free player | Bengaluru FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2022 | Bengaluru FC | East Bengal FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải thách Liên đoàn | 12-03-2025 10:30 | Arkadag FK | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 08-03-2025 19:30 | Northeast United | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 05-03-2025 13:30 | East Bengal FC | Arkadag FK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 24-01-2025 14:00 | East Bengal FC | Kerala Blasters FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 19-01-2025 14:00 | FC Goa | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 11-01-2025 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 06-01-2025 14:00 | East Bengal FC | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 28-12-2024 11:30 | Hyderabad FC | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 21-12-2024 14:00 | East Bengal FC | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 17-12-2024 14:00 | East Bengal FC | Minerva Punjab | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 1 | 20/21 |
| Thailand Champions Cup Winner | 2 | 17/18 16/17 |
| Thai Champion | 1 | 15/16 |
| Thai League Cup Winner | 1 | 15/16 |
| Top scorer | 2 | 15/16 11/12 |