
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Rabotnicki Skopje Youth | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2017 | Rabotnicki Skopje | Lokomotiva Skopje | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Lokomotiva Skopje | Rabotnicki Skopje | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2022 | Rabotnicki Skopje | FK Kaspyi Aktau | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2022 | FK Kaspyi Aktau | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2024 | ACSM Politehnica Iași | Bregalnica Stip | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2024 | Bregalnica Stip | FK Tikves Kavadarci | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2025 | FK Tikves Kavadarci | Shkendija Tetovo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Macedonian champion | 1 | 24/25 |
| Romanian 2nd Division Champion | 1 | 22/23 |
| Euro participant | 1 | 21 |