
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Vysocina Jihlava U19 | Vysocina jihlava | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Vysocina jihlava | FK Caslav | - | Cho thuê |
| 30-12-2010 | FK Caslav | Vysocina jihlava | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Vysocina jihlava | Baumit Jablonec | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Baumit Jablonec | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 24-05-2025 14:00 | FC Viktoria Plzen | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 11-05-2025 15:30 | FC Viktoria Plzen | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 03-05-2025 14:00 | Slavia Praha | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 27-04-2025 16:30 | FC Viktoria Plzen | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 16-03-2025 14:30 | FC Viktoria Plzen | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 13-03-2025 17:45 | Lazio | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-03-2025 20:00 | FC Viktoria Plzen | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 20-02-2025 20:00 | FC Viktoria Plzen | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 16-02-2025 14:30 | Teplice | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 08-02-2025 18:00 | FC Viktoria Plzen | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 2 | 22/23 18/19 |
| Czech champion | 3 | 21/22 17/18 15/16 |
| Europa League participant | 4 | 17/18 16/17 15/16 13/14 |
| Czech cup winner | 1 | 12/13 |