
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | SG Wattenscheid 09 U19 | Schalke 04 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Schalke 04 U19 | Pirin Gotse Delchev | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Pirin Gotse Delchev | Chepinets Velingrad | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2012 | Chepinets Velingrad | Minyor Pernik | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2013 | Minyor Pernik | Doxa Petrousas | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2014 | Doxa Petrousas | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2015 | Lokomotiv Sofia | VfB Oldenburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | VfB Oldenburg | Fortuna Sittard | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Fortuna Sittard | Beroe Stara Zagora | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2019 | Beroe Stara Zagora | Puskas Akademia FC | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Puskas Akademia FC | Beroe Stara Zagora | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2022 | Beroe Stara Zagora | Pakhtakor | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2022 | Pakhtakor | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 13-10-2022 | Lokomotiv Sofia | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2022 | Free player | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Hebar Pazardzhik | SSV Jeddeloh | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2024 | SSV Jeddeloh | FK Chernomorets 1919 Burgas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FK Chernomorets 1919 Burgas | FC Dunav Ruse | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 17-02-2024 12:00 | Spartak Varna | FK Chernomorets 1919 Burgas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Uzbek Supercup Winner | 1 | 21/22 |
| Uzbek Champion | 1 | 21/22 |