
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Penarol U19 | Empoli U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Empoli U20 | Empoli | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2012 | Empoli | Pescara | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2013 | Pescara | Grosseto | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Grosseto | Pescara | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2015 | Pescara | Palermo | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Palermo | Pescara | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2019 | Pescara | Parma | - | Cho thuê |
| 21-01-2020 | Parma | Pescara | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2020 | Pescara | Parma | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2021 | Parma | Real Oviedo | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Real Oviedo | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2022 | Parma | Los Angeles Galaxy | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-12-2024 | Los Angeles Galaxy | Nashville | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 09-11-2025 01:15 | Inter Miami CF | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 25-10-2025 00:00 | Inter Miami CF | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 18-10-2025 22:10 | Nashville | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 04-10-2025 18:40 | Montreal Impact | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Mỹ Mở rộng | 02-10-2025 00:00 | Austin FC | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 20-09-2025 23:40 | Orlando City | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 13-09-2025 23:40 | FC Cincinnati | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 31-08-2025 00:40 | Nashville | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 24-08-2025 00:40 | Nashville | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 17-08-2025 21:00 | New York City FC | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| US Open Cup Winner | 1 | 24/25 |
| MLS Cup Champion | 1 | 24 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |