
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-04-2012 | Penn Quakers (University of Pennsylvania) | Ocean City Nor'easters | - | Cho thuê |
| 31-07-2012 | Ocean City Nor'easters | Penn Quakers (University of Pennsylvania) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2013 | Penn Quakers (University of Pennsylvania) | Ocean City Nor'easters | - | Cho thuê |
| 31-07-2013 | Ocean City Nor'easters | Penn Quakers (University of Pennsylvania) | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-05-2015 | Penn Quakers (University of Pennsylvania) | Indy Eleven | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2016 | Indy Eleven | Free player | - | Giải phóng |
| 14-03-2017 | Free player | Orange County Blues FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2017 | Orange County Blues FC | Free player | - | Giải phóng |
| 18-04-2018 | Free player | Reno 1868 FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2020 | Reno 1868 FC | Charlotte Independence | - | Ký hợp đồng |
| 07-12-2020 | Charlotte Independence | Sacramento Republic FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Sacramento Republic FC | Colorado Springs Switchbacks FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 19-11-2025 01:00 | Haiti | Nicaragua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 14-11-2025 02:00 | Haiti | Costa Rica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 02-11-2025 00:00 | FC Tulsa | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 26-10-2025 00:00 | FC Tulsa | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-10-2025 00:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | Las Vegas Lights | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 10-10-2025 00:00 | Nicaragua | Haiti | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 25-09-2025 01:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 21-09-2025 00:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | Sacramento Republic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 10-09-2025 02:00 | Costa Rica | Haiti | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 06-09-2025 00:00 | Haiti | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 1 | 25 |
| USL Cup Champion | 1 | 23/24 |