
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | UFK Lviv | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Shakhtar Donetsk II | Zorya | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Zorya | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-03-2015 | Shakhtar Donetsk II | Goverla Uzhgorod (- 2016) | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Goverla Uzhgorod (- 2016) | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Shakhtar Donetsk II | FC Mariupol | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | FC Mariupol | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2017 | Shakhtar Donetsk II | FC Gomel | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | FC Gomel | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Shakhtar Donetsk II | Rukh Vynnyky | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2019 | Rukh Vynnyky | FC Inhulets Petrove | - | Ký hợp đồng |
| 21-03-2020 | FC Inhulets Petrove | FC Belshina Babruisk | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | FC Belshina Babruisk | Yunist Giyche | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2020 | Yunist Giyche | Ahrobiznes Volochysk | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2021 | Ahrobiznes Volochysk | FK Avanhard Kramatorsk | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2021 | FK Avanhard Kramatorsk | Prykarpattya Ivano Frankivsk | - | Ký hợp đồng |
| 14-03-2024 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | Probiy Gorodenka | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2024 | Probiy Gorodenka | FC Vilkhivtsi (Ivano-Fr. Oblast) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu