
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Dynamo Brest II | Dinamo Brest | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Dinamo Brest | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2016 | FC Torpedo Zhodino | Shakhter Soligorsk | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2021 | Shakhter Soligorsk | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian Super Cup winner | 1 | 24 |
| Belarusian cup winner | 2 | 22/23 18/19 |
| Belarusian champion | 1 | 19/20 |