
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | GD Estoril Praia U17 | GD Estoril-Praia U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | GD Estoril-Praia U19 | Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Benfica U19 | Parma | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Parma | Aris Thessaloniki | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Aris Thessaloniki | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Parma | Roda JC | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Roda JC | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2013 | Parma | Maritimo | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2015 | Maritimo | FC Porto | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-10-2020 | FC Porto | Paris Saint Germain | 4M € | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Paris Saint Germain | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | FC Porto | Paris Saint Germain | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2024 | Paris Saint Germain | Al-Ittihad Club | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 29-11-2025 17:30 | Al Ittihad Club | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 24-11-2025 16:00 | Al Duhail | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-11-2025 15:15 | Al Ittihad Club | Al Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-11-2025 17:30 | Al Ittihad Club | Al Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-11-2025 14:35 | Al Khaleej Club | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 28-10-2025 18:00 | Al Nassr FC | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-10-2025 18:00 | Al Ittihad Club | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 20-10-2025 16:00 | Al Shorta | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-10-2025 15:05 | Al Fayha | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 30-09-2025 18:15 | Al Ittihad Club | Shabab Al Ahli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saudi Arabian champion | 1 | 24/25 |
| Saudi Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Euro participant | 3 | 24 21 16 |
| French Super Cup winner | 3 | 23/24 22/23 20/21 |
| French champion | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| French cup winner | 2 | 23/24 20/21 |
| Champions League participant | 8 | 23/24 22/23 21/22 20/21 18/19 17/18 16/17 15/16 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Portuguese cup winner | 1 | 20 |
| Portuguese champion | 2 | 19/20 17/18 |
| Europa League participant | 2 | 19/20 15/16 |
| Winner UEFA Nations League | 1 | 19 |
| Confederations Cup participant | 1 | 17 |
| European Champion | 1 | 16 |
| World Cup Under-20 runner-up | 1 | 11 |
| European Under-19 participant | 1 | 11 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |