
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | 1. Salzburger SK 1919 Youth | Red Bull Salzburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2012 | Red Bull Salzburg Youth | FC Liefering Youth | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2013 | FC Liefering Youth | Red Bull Salzburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Red Bull Salzburg Youth | AKA Red Bull Salzburg U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | AKA Red Bull Salzburg U15 | Red Bull Salzburg U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Red Bull Salzburg U16 | Red Bull Salzburg U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Red Bull Salzburg U18 | FC Liefering | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2021 | FC Liefering | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2024 | SV Ried | Sturm Graz (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 24-05-2025 12:30 | FAC WIEN | SK Sturm Graz II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-05-2025 16:00 | SK Sturm Graz II | Lafnitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 03-05-2025 18:00 | SK Sturm Graz II | SKN St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-04-2025 16:00 | Admira Wacker | SK Sturm Graz II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-04-2025 15:00 | SK Sturm Graz II | SV Horn | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 11-04-2025 16:00 | ASK Voitsberg | SK Sturm Graz II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 05-04-2025 12:30 | SK Sturm Graz II | SC Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-03-2025 17:00 | SV Stripfing | SK Sturm Graz II | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 14-03-2025 17:00 | SK Sturm Graz II | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-03-2025 19:00 | SK Sturm Graz II | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Youth league U18 champion | 1 | 16/17 |
| UEFA Youth League Winner | 1 | 16/17 |