| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | RC Lens U19 | RC Lens B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | RC Lens B | RC Lens | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2018 | RC Lens | Boulogne | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Boulogne | RC Lens | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2019 | RC Lens | Drancy | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Drancy | RC Lens | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-08-2019 | RC Lens | Cholet | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Cholet | RC Lens B | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-09-2020 | RC Lens B | Red Star FC 93 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Red Star FC 93 | Free player | - | Giải phóng |
| 03-10-2021 | Free player | Boulogne | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Boulogne | CS Sedan-Ardennes | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2023 | CS Sedan-Ardennes | Nancy | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-11-2025 18:30 | Sochaux | Dijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-11-2025 18:30 | Fleury Merogis U.S. | Sochaux | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 31-10-2025 18:30 | Sochaux | Versailles 78 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-10-2025 17:30 | Quevilly Rouen Métropole | Sochaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 17-10-2025 17:30 | Sochaux | Aubagne | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 12-09-2025 17:30 | Sochaux | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 29-08-2025 17:30 | Sochaux | Stade Briochin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 22-08-2025 17:30 | FC Rouen | Sochaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 15-08-2025 17:30 | Sochaux | US Orléans | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 08-08-2025 17:30 | Le Puy Foot 43 Auvergne | Sochaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu